Những mối đe dọa và rủi ro có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm lỗi trong quản lý chiến lược, vấn đề tài chính, và các yếu tố khách quan. Để giảm thiểu những rủi ro này, doanh nghiệp cần thiết lập một quy trình quản trị rủi ro bài bản và có hệ thống. Mục tiêu của quản trị rủi ro là đảm bảo tổ chức có khả năng nhận diện và ứng phó hiệu quả với các rủi ro tiềm ẩn, từ đó giảm thiểu thiệt hại và nâng cao hiệu suất hoạt động. Để hiểu rõ hơn kế toán Vina mời bạn theo dõi chi tiết trong bài viết dưới đây.
Song hành cùng hoạt động kinh doanh là các giao dịch và thủ tục pháp lý cần thiết. Đây là yếu tố quan trọng mà mọi doanh nghiệp cần nắm vững để lập kế hoạch ứng phó hiệu quả. Những hoạt động này luôn tiềm ẩn rủi ro, vì vậy doanh nghiệp cần nhận diện nguy cơ để có giải pháp hạn chế và xử lý kịp thời, giảm thiểu tổn thất có thể xảy ra, từ đó đảm bảo quá trình kinh doanh diễn ra thuận lợi.
Quản trị rủi ro pháp lý thông qua việc áp dụng kiến thức pháp luật sẽ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Thiếu sự chuẩn bị và kiến thức pháp lý trong các giao dịch là nguồn gốc chính dẫn đến rủi ro pháp lý. Rủi ro này cần được phòng tránh tuyệt đối; không thể xem nhẹ hay bỏ qua. Chỉ khi có nền tảng pháp lý vững chắc, doanh nghiệp mới có thể phát triển mạnh mẽ. Đó chính là lý do tại sao việc quản trị rủi ro pháp lý là điều cần thiết.

Quản trị rủi ro pháp lý là quy trình quan trọng giúp doanh nghiệp phòng ngừa vi phạm, giảm thiểu tổn thất và duy trì hoạt động ổn định. Dưới đây là các tiêu chuẩn cốt lõi dựa trên quy định pháp luật Việt Nam và thông lệ quốc tế:
Thiết lập hệ thống tuân thủ pháp luật (Compliance Framework)
Cơ sở pháp lý:
- Khoản 2 Điều 8 Luật Doanh nghiệp 2020 yêu cầu doanh nghiệp hoạt động đúng ngành nghề đã đăng ký.
- Luật Phòng, chống tham nhũng 2018 (Điều 11) quy định doanh nghiệp phải xây dựng quy tắc ứng xử, kiểm soát giao dịch nội bộ.
Tiêu chuẩn triển khai:
- Xây dựng bộ quy tắc ứng xử (Code of Conduct) và chính sách tuân thủ nội bộ.
- Phân công bộ phận/bộ phận pháp chế chịu trách nhiệm giám sát rủi ro.
Đánh giá rủi ro định kỳ
Cơ sở pháp lý:
- Thông tư 13/2020/TT-BTP hướng dẫn quản lý rủi ro pháp lý trong doanh nghiệp nhà nước.
- ISO 31000:2018 về quản lý rủi ro.
Tiêu chuẩn triển khai:
- Rà soát các rủi ro từ hợp đồng, lao động, thuế, môi trường... ít nhất 6 tháng/lần.
- Sử dụng bảng đánh giá rủi ro theo mức độ khả năng xảy ra và Tác động.
Quản lý hợp đồng chặt chẽ
Cơ sở pháp lý:
- Bộ Luật Dân sự 2015 (Điều 385) về điều kiện hiệu lực của hợp đồng.
- Nghị định 52/2013/NĐ-CP về hợp đồng điện tử.
Tiêu chuẩn triển khai:
- Sử dụng mẫu hợp đồng chuẩn hóa, có sự tham vấn của luật sư.
- Lưu trữ hợp đồng điện tử đúng quy định (chữ ký số, timestamp).
Đào tạo nhân sự về pháp luật
Cơ sở pháp lý:
- Điều 14 Luật An toàn thông tin mạng 2018 yêu cầu đào tạo nhân viên về bảo mật dữ liệu.
- Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023 (Điều 10) về trách nhiệm cung cấp thông tin sản phẩm.
Tiêu chuẩn triển khai:
- Tổ chức workshop định kỳ về pháp luật thuế, lao động, cạnh tranh.
- Cập nhật quy định mới qua hệ thống nội bộ (email, phần mềm).
Kiểm soát rủi ro lao động
Cơ sở pháp lý:
Bộ Luật Lao động 2019 (Điều 18-20) về hợp đồng lao động, tiền lương, bảo hiểm.
Luật An toàn vệ sinh lao động 2015 (Điều 6).
Tiêu chuẩn triển khai:
Lập hợp đồng lao động đúng mẫu, đăng ký lao động với cơ quan BHXH.
Mua bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp cho ngành đặc thù (y tế, xây dựng).
Tuân thủ quy định về thuế và kế toán
Cơ sở pháp lý:
- Luật Quản lý thuế 2019 (Điều 17) về nghĩa vụ kê khai, nộp thuế.
- Thông tư 200/2014/TT-BTC về chế độ kế toán.
Tiêu chuẩn triển khai:
- Sử dụng phần mềm kế toán được Bộ Tài chính phê duyệt.
- Lưu trữ hóa đơn, chứng từ tối thiểu 10 năm.
Ứng phó khủng hoảng pháp lý
Cơ sở pháp lý: Nghị định 15/2020/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bổ trợ tư pháp.
Tiêu chuẩn triển khai:
- Xây dựng kế hoạch ứng phó với các tình huống: kiện tụng, thanh tra, thu hồi sản phẩm.
- Hợp tác với công ty luật để xử lý tranh chấp nhanh chóng.
Rủi ro pháp lý là khả năng xảy ra các sự kiện liên quan đến pháp luật trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến mục tiêu và định hướng phát triển.
Yếu tố chủ quan từ doanh nghiệp
- Thiếu ý thức về pháp luật: Nhiều doanh nghiệp Việt Nam chưa chú trọng tìm hiểu các quy định pháp luật, đặc biệt là trong thương mại quốc tế. Hậu quả là những hành vi vi phạm pháp luật không mong muốn, gây ra tranh chấp và phán quyết bất lợi từ tòa án nước ngoài.
- Năng lực cạnh tranh hạn chế: Đa số doanh nghiệp vừa và nhỏ thiếu tài chính và hiểu biết pháp luật, dẫn đến việc nhượng bộ trong đàm phán, chấp nhận các điều khoản không hợp lý, tạo ra rủi ro pháp lý trong tương lai.
Yếu tố khách quan từ bên ngoài
- Thay đổi pháp luật: Sự phát triển xã hội kéo theo những thay đổi trong pháp luật. Doanh nghiệp cần có khả năng cập nhật kịp thời các thay đổi này. Thiếu sự hỗ trợ từ các công ty luật có thể khiến doanh nghiệp gặp rủi ro pháp lý.
- Hạn chế trong hệ thống trợ giúp pháp lý: Mặc dù có nhiều luật sư và hiệp hội hỗ trợ, nhưng năng lực trợ giúp trong môi trường thương mại quốc tế vẫn còn nhiều hạn chế. Điều này làm cho doanh nghiệp khó tránh khỏi các rủi ro pháp lý.

- Nhận diện nguy cơ phát sinh rủi ro pháp lý: Doanh nghiệp cần thường xuyên tự đánh giá vai trò của pháp luật trong hoạt động kinh doanh. Kiểm tra các khía cạnh như tuân thủ luật doanh nghiệp, luật lao động, hợp đồng, sở hữu trí tuệ, và luật cạnh tranh để phát hiện mối nguy tiềm ẩn từ cả yếu tố chủ quan và khách quan.
- Xây dựng quy trình kiểm soát rủi ro pháp lý: Sau khi nhận diện rủi ro, doanh nghiệp cần nhanh chóng thiết lập các quy trình pháp lý nội bộ. Xây dựng quy định và quy trình rõ ràng giúp tạo ra hành lang pháp lý an toàn, phân định trách nhiệm, và tiên liệu các rủi ro có thể xảy ra. Nên ưu tiên các quy trình liên quan đến mua bán, tài chính, quản lý kho, và kiểm soát hợp đồng.
- Trau dồi kiến thức pháp luật cho cán bộ chủ chốt: Nâng cao ý thức thượng tôn pháp luật cho cán bộ, nhân viên. Đặc biệt, các cấp quản lý cần được đào tạo để nắm vững quy định pháp luật liên quan đến lĩnh vực công việc của họ, như pháp luật doanh nghiệp, hợp đồng, thương mại, lao động, bảo hiểm xã hội, thuế, và sở hữu trí tuệ.
- Xây dựng hệ thống dữ liệu pháp lý: Tập hợp và hệ thống hóa các quy định pháp luật liên quan thành "thư viện pháp luật" dễ dàng truy cập cho tất cả cán bộ, nhân viên. Doanh nghiệp lớn cần kiện toàn phòng pháp chế, trong khi doanh nghiệp vừa và nhỏ nên có ít nhất một cán bộ pháp lý chuyên trách.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ từ luật sư và tổ chức pháp lý: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, doanh nghiệp nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ các tổ chức cung cấp dịch vụ pháp lý, tư vấn, bảo hiểm, và kiểm toán. Sự am hiểu của các chuyên gia sẽ giúp hạn chế rủi ro pháp lý.

Để hạn chế những rủi ro không mong muốn, doanh nghiệp nên xem xét việc thiết lập bộ phận pháp chế riêng. Tuy nhiên, đối với nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, việc duy trì bộ phận này có thể gây tốn kém. Vì vậy, nhanh chóng liên hệ kế toán Vina qua hotline 0788555247 hoặc gmail: info@ketoanvina.vn sẽ là lựa chọn lý tưởng để hỗ trợ doanh nghiệp bạn tránh khỏi những rủi ro pháp lý có thể xảy ra.