Luật lao động là một bộ luật quan trọng ở hầu hết các quốc gia, bao gồm Việt Nam, nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động và đảm bảo sự công bằng trong quan hệ lao động. Vậy người lao động có những quyền lợi và nghĩa vụ gì trong mối quan hệ với người sử dụng lao động? Để làm rõ những thắc mắc này, Kế toán Vina xin cung cấp những thông tin cần thiết dưới đây.
Theo khoản 1 Điều 3 Bộ luật Lao động 2019, người lao động được định nghĩa như sau:
“1. Người lao động là người làm việc cho người sử dụng lao động theo thỏa thuận, được trả lương và chịu sự quản lý, điều hành, giám sát của người sử dụng lao động.”
Từ định nghĩa này, ta có thể hiểu rằng người lao động là những cá nhân tham gia vào quá trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ trong nền kinh tế. Họ làm việc để kiếm sống và đóng góp vào sự phát triển của xã hội. Người lao động có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất, nông nghiệp, dịch vụ, giáo dục, y tế đến khoa học và công nghệ. Công việc của họ có thể bao gồm việc sử dụng tay nghề, kiến thức chuyên môn và kỹ năng để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, cũng như đảm nhiệm các vị trí quản lý hoặc lãnh đạo.
Quyền lợi của người lao động
Theo Bộ luật Lao động 2019, quan hệ lao động được xây dựng dựa trên quyền lợi của người lao động. Cụ thể, khoản 1 Điều 5 quy định các quyền lợi cơ bản của người lao động như sau:
- Quyền làm việc; tự do lựa chọn công việc, địa điểm làm việc, nghề nghiệp, học nghề và nâng cao trình độ chuyên môn; không bị phân biệt đối xử, cưỡng bức lao động hay quấy rối tình dục tại nơi làm việc;
- Quyền hưởng lương tương xứng với trình độ và kỹ năng nghề, trên cơ sở thỏa thuận với người sử dụng lao động; được bảo hộ lao động, làm việc trong điều kiện an toàn và vệ sinh; nghỉ phép có hưởng lương và được hưởng các phúc lợi tập thể;
- Quyền thành lập, gia nhập và hoạt động trong tổ chức đại diện người lao động và tổ chức nghề nghiệp; yêu cầu và tham gia đối thoại, thực hiện quy chế dân chủ, thương lượng tập thể với người sử dụng lao động; tham vấn tại nơi làm việc để bảo vệ quyền lợi hợp pháp;
- Quyền từ chối công việc nếu có nguy cơ rõ ràng đe dọa đến tính mạng và sức khỏe;
- Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động;
- Quyền đình công;
- Các quyền khác theo quy định của pháp luật.
Ngoài các quyền trên, còn có những quyền khác được quy định trong Bộ luật Lao động 2019, chẳng hạn như quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động (Điều 35) và các nguyên tắc xử lý kỷ luật (Khoản 4 Điều 122).
Nghĩa vụ của người lao động
Theo khoản 2 Điều 5 Bộ luật Lao động 2019, người lao động cũng có các nghĩa vụ cơ bản như sau:
- Thực hiện hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể và các thỏa thuận hợp pháp khác
- Chấp hành kỷ luật lao động, nội quy lao động; tuân theo sự quản lý, điều hành và giám sát của người sử dụng lao động;
- Thực hiện các quy định của pháp luật về lao động, việc làm, giáo dục nghề nghiệp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và an toàn, vệ sinh lao động.”
Ngoài ra, các nghĩa vụ khác cũng được quy định, chẳng hạn như nghĩa vụ khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động (Điều 40) và nghĩa vụ cung cấp thông tin khi ký hợp đồng lao động (Khoản 2 Điều 16).

Điều 8 Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ ràng các hành vi bị nghiêm cấm trong lĩnh vực lao động, nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động và duy trì môi trường làm việc công bằng. Cụ thể, các hành vi bị cấm bao gồm:
- Phân biệt đối xử trong lao động.
- Ngược đãi người lao động và cưỡng bức lao động.
- Quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
- Lợi dụng danh nghĩa dạy nghề để trục lợi, bóc lột sức lao động, hoặc lôi kéo, dụ dỗ và ép buộc người học nghề tham gia vào các hoạt động trái pháp luật.
- Sử dụng lao động chưa qua đào tạo hoặc chưa có chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia trong các nghề yêu cầu có chứng chỉ.
- Lừa gạt người lao động thông qua việc lôi kéo, dụ dỗ, hứa hẹn, quảng cáo gian dối, hoặc các thủ đoạn khác nhằm tuyển dụng người lao động với mục đích mua bán người, bóc lột, cưỡng bức lao động, hoặc lợi dụng dịch vụ việc làm, đặc biệt trong các hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài.
- Sử dụng lao động chưa thành niên một cách trái pháp luật.
Những quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho người lao động, tạo ra môi trường làm việc an toàn và công bằng.

Theo khoản 5 Điều 3 Bộ luật Lao động 2019, quan hệ lao động được định nghĩa là mối quan hệ xã hội phát sinh từ việc thuê mướn, sử dụng lao động và trả lương giữa người lao động, người sử dụng lao động, các tổ chức đại diện của các bên, cùng với các cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Quan hệ lao động có thể được chia thành hai loại: quan hệ lao động cá nhân và quan hệ lao động tập thể.
Việc xây dựng quan hệ lao động được quy định tại Điều 7 Bộ luật Lao động 2019 như sau:
- Quan hệ lao động được hình thành thông qua đối thoại, thương lượng và thỏa thuận, dựa trên nguyên tắc tự nguyện, thiện chí, bình đẳng, hợp tác và tôn trọng quyền lợi hợp pháp của nhau.
- Người sử dụng lao động, tổ chức đại diện người sử dụng lao động cùng người lao động và tổ chức đại diện người lao động hợp tác để xây dựng quan hệ lao động tiến bộ, hài hòa và ổn định, với sự hỗ trợ từ các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Công đoàn có vai trò quan trọng trong việc phối hợp với cơ quan nhà nước nhằm xây dựng quan hệ lao động công bằng và ổn định; giám sát việc thực hiện pháp luật lao động; và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động.
- Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, Liên minh Hợp tác xã Việt Nam, cùng các tổ chức đại diện người sử dụng lao động khác được thành lập theo quy định pháp luật cũng có vai trò trong việc đại diện và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sử dụng lao động, tham gia vào việc xây dựng mối quan hệ lao động tiến bộ và hài hòa.
Các quy định này hướng đến việc tạo ra một môi trường lao động ổn định và công bằng, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
- Quyền tuyển dụng công bằng: Người lao động có quyền được tuyển dụng dựa trên năng lực, khả năng và kinh nghiệm của bản thân, mà không bị phân biệt đối xử vì giới tính, tuổi tác, tôn giáo, sắc tộc hay tình trạng hôn nhân.
- Quyền hưởng lương và chế độ phúc lợi: Người lao động có quyền nhận lương cùng các chế độ phúc lợi như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, nghỉ phép, thưởng và hỗ trợ tài chính. Mức lương và các chế độ phúc lợi phải đảm bảo tính công bằng và đủ đáp ứng nhu cầu sống.
- Quyền làm việc an toàn và bảo vệ sức khỏe: Người lao động có quyền làm việc trong một môi trường an toàn và được bảo vệ sức khỏe. Doanh nghiệp có trách nhiệm cung cấp thiết bị bảo hộ lao động và tổ chức các khóa đào tạo về an toàn lao động.
- Quyền tham gia tổ chức đại diện: Người lao động được quyền tham gia vào các tổ chức đại diện nhằm bảo vệ quyền lợi và lợi ích của mình. Họ có thể đàm phán với doanh nghiệp về mức lương và chế độ phúc lợi, cũng như tham gia vào các hoạt động vì lợi ích chung.
- Quyền phát triển nghề nghiệp: Người lao động có quyền được đào tạo và phát triển nghề nghiệp, từ đó nâng cao trình độ và khả năng làm việc, mở ra cơ hội thăng tiến và tăng thu nhập.
- Quyền phản đối: Người lao động có quyền phản đối bất kỳ hành vi nào gây bất công, mất quyền lợi hoặc các vấn đề khác liên quan đến công việc của mình.
Những quyền lợi này không chỉ bảo vệ người lao động mà còn góp phần xây dựng một môi trường làm việc công bằng và phát triển bền vững.

Khi thành lập doanh nghiệp, việc nắm vững các quy định pháp luật về quyền và nghĩa vụ là điều hết sức quan trọng. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp thực hiện đúng các quyền lợi của mình mà còn đảm bảo tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý. Để tối ưu hóa việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ này, Kế toán Vina cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu cho doanh nghiệp về nhiều lĩnh vực, bao gồm thành lập công ty, thay đổi đăng ký kinh doanh, kinh doanh có điều kiện, cùng với các vấn đề liên quan đến sở hữu trí tuệ như đăng ký nhãn hiệu và dịch vụ tư vấn thuế. Hãy liên hệ qua hotline 0788555247 hoặc gmail: info@ketoanvina.vn để chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình phát triển bền vững và thành công!