Thuế thu nhập doanh nghiệp là gì? Khái niệm về thuế thu nhập doanh nghiệp được định nghĩa như thế nào, và những đặc điểm nổi bật của nó là gì? Tất cả những câu hỏi này sẽ được Kế toán Vina giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây. Hãy cùng khám phá để hiểu rõ hơn về thuế thu nhập doanh nghiệp và tầm quan trọng của nó trong hoạt động kinh doanh!
Dưới đây là danh sách các văn bản hướng dẫn liên quan đến các Luật Thuế và Luật Kế toán hiện hành:
- Luật Quản lý thuế năm 2019 (có hiệu lực từ ngày 01/07/2020)
- Luật Thuế giá trị gia tăng năm 2008 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2009)
- Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2008 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2009)
- Luật Thuế thu nhập cá nhân năm 2007 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2009)
- Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016 (có hiệu lực từ ngày 01/09/2016)
- Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt năm 2008 (có hiệu lực từ ngày 01/04/2009)
- Luật Thuế bảo vệ môi trường năm 2010 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2012)
- Luật Thuế tài nguyên năm 2009 (có hiệu lực từ ngày 01/07/2010)
- Luật Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp năm 2010 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2012)
- Luật Kế toán năm 2015 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2017)
- Luật Thuế sử dụng đất nông nghiệp năm 1993 (có hiệu lực từ ngày 01/01/1994)
Lưu ý rằng một số luật trong danh sách này đã được sửa đổi hoặc bổ sung bởi các văn bản khác. Do đó, khi tra cứu, cần kiểm tra kỹ để xác định xem nội dung có bị sửa đổi, bổ sung hay thay thế hay không.
Danh sách các luật sửa đổi, bổ sung bao gồm:
- Luật Thuế giá trị gia tăng, Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt và Luật Quản lý thuế sửa đổi năm 2016 (có hiệu lực từ ngày 01/07/2016)
- Luật Sửa đổi các Luật về thuế năm 2014 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2015)
- Luật Thuế giá trị gia tăng sửa đổi năm 2013 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2014)
- Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp sửa đổi năm 2013 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2014)
- Luật Đầu tư năm 2020 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2021)
- Luật Dầu khí năm 2022 (có hiệu lực từ ngày 01/07/2023)
- Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2023 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2024)
- Luật Quản lý thuế năm 2019 (có hiệu lực từ ngày 01/07/2020)
Căn cứ theo Điều 6 của Luật Quản lý thuế năm 2019, các hành vi bị nghiêm cấm trong quản lý thuế được quy định như sau:
Điều 6. Các hành vi bị nghiêm cấm trong quản lý thuế
- Thông đồng và móc nối giữa người nộp thuế và công chức quản lý thuế để thực hiện hành vi chuyển giá hoặc trốn thuế.
- Gây phiền hà và sách nhiễu đối với người nộp thuế.
- Lợi dụng chức vụ để chiếm đoạt hoặc sử dụng trái phép tiền thuế.
- Cố tình không kê khai hoặc kê khai thuế không đầy đủ, kịp thời, chính xác về số tiền thuế phải nộp.
- Cản trở công chức quản lý thuế trong việc thi hành công vụ.
- Sử dụng mã số thuế của người khác để thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, hoặc cho phép người khác sử dụng mã số thuế của mình không đúng quy định.
- Bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ không xuất hóa đơn theo quy định, sử dụng hóa đơn bất hợp pháp hoặc không đúng quy định.
- Làm sai lệch, sử dụng sai mục đích, truy cập trái phép và phá hủy hệ thống thông tin của người nộp thuế.
Việc tuân thủ các quy định về thuế là trách nhiệm không thể thiếu của mọi cá nhân và tổ chức. Những hành vi vi phạm có thể dẫn đến hậu quả pháp lý và tài chính nghiêm trọng. Để duy trì tính công bằng và minh bạch trong hệ thống thuế, việc phòng ngừa và xử lý nghiêm ngặt các hành vi vi phạm là điều hết sức cần thiết.
Tất cả mọi người và doanh nghiệp đều phải tuân thủ các quy định và luật lệ về thuế nhằm đảm bảo sự công bằng và bền vững của hệ thống. Vi phạm những quy định này không chỉ gây ra hậu quả pháp lý nghiêm trọng mà còn làm suy giảm lòng tin của công chúng vào công tác quản lý thuế.

Điều 13 của Luật Kế toán năm 2015 quy định rõ ràng về các hành vi bị nghiêm cấm trong lĩnh vực kế toán như sau:
- Làm giả và thông đồng trong chứng từ kế toán: Bao gồm việc tạo ra thông tin giả, làm sai lệch dữ liệu hoặc thông đồng với người khác để sản xuất các chứng từ hoặc tài liệu kế toán giả mạo.
- Cố ý làm sai lệch thông tin kế toán: Hành vi này bao gồm việc cố tình tạo ra hoặc thông đồng với người khác để cung cấp thông tin hoặc số liệu kế toán không chính xác.
- Ẩn giấu tài sản hoặc nợ phải trả ngoài sổ kế toán: Điều này xảy ra khi đơn vị không ghi nhận tài sản hoặc các khoản nợ phải trả trong sổ sách kế toán hoặc các báo cáo liên quan.
- Hủy bỏ hoặc làm hỏng tài liệu kế toán trước thời hạn lưu trữ: Bao gồm việc cố tình phá hủy hoặc làm hỏng các tài liệu kế toán trước khi hết thời gian lưu trữ theo quy định của Luật Kế toán.
Ban hành chuẩn mực kế toán không đúng thẩm quyền: Xảy ra khi cá nhân hoặc tổ chức công bố các chuẩn mực kế toán mà họ không có quyền hạn.
- Mua chuộc, đe dọa hoặc ép buộc người làm kế toán không tuân thủ quy định: Hành vi này sử dụng tiền bạc hoặc áp lực để thúc đẩy người làm kế toán vi phạm các quy định của Luật Kế toán.
- Quản lý và thực hiện cùng lúc công việc kế toán: Khi người có trách nhiệm quản lý đơn vị kế toán cũng tham gia vào việc làm kế toán, thủ kho hoặc thủ quỹ.
- Bố trí hoặc thuê người không đủ tiêu chuẩn: Liên quan đến việc tuyển dụng người làm kế toán, kế toán trưởng không đáp ứng tiêu chuẩn và điều kiện theo quy định.
- Thuê, mượn hoặc cho thuê chứng chỉ kế toán viên: Hành vi này bao gồm việc mua bán hoặc cho thuê các chứng chỉ kế toán viên hoặc giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán.
- Lập hai hệ thống sổ kế toán tài chính: Bao gồm việc duy trì hai hệ thống sổ kế toán hoặc cung cấp báo cáo tài chính không nhất quán trong cùng một kỳ kế toán.
- Kinh doanh dịch vụ kế toán mà không có Giấy chứng nhận đủ điều kiện: Khi một tổ chức chưa được cấp Giấy chứng nhận nhưng vẫn cung cấp dịch vụ kế toán.
- Sử dụng cụm từ “dịch vụ kế toán” trong tên gọi mà không có Giấy chứng nhận: Khi một doanh nghiệp sử dụng cụm từ này mà không đủ điều kiện theo quy định.
- Thuê người hoặc tổ chức không đủ điều kiện: Hành vi này xảy ra khi sử dụng người hoặc tổ chức không đủ điều kiện hành nghề để cung cấp dịch vụ kế toán.
- Kế toán viên và doanh nghiệp kế toán thông đồng để cung cấp thông tin sai sự thật: Hành vi hợp tác này nhằm cung cấp hoặc xác nhận thông tin kế toán không đúng sự thật.
- Các hành vi bị cấm khác theo quy định của pháp luật về phòng, chống tham nhũng trong hoạt động kế toán: Luật Kế toán cũng nêu rõ rằng các hành vi vi phạm khác có thể bị cấm theo quy định của pháp luật liên quan đến phòng, chống tham nhũng.

Khi nộp thuế cho doanh nghiệp, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo tuân thủ quy định và tránh những rắc rối phát sinh. Dưới đây là những điều cần nhớ:
- Tuân thủ quy định thuế: Hãy tìm hiểu và nắm rõ các quy định thuế áp dụng cho doanh nghiệp của bạn. Các loại thuế và quy định có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hình kinh doanh và luật pháp của quốc gia hoặc khu vực mà bạn hoạt động.
- Xác định loại thuế chính xác: Để nộp đúng loại thuế, bạn cần xác định các loại thuế mà doanh nghiệp phải chịu dựa trên hoạt động kinh doanh của mình. Các loại thuế phổ biến bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), thuế giá trị gia tăng (GTGT), và thuế thu nhập cá nhân (TNCN).
- Sử dụng phần mềm kế toán và thuế: Hãy áp dụng phần mềm kế toán và thuế để quản lý tài chính doanh nghiệp và tính toán thuế một cách chính xác. Điều này không chỉ giúp bạn tối ưu hóa quy trình nộp thuế mà còn giảm thiểu rủi ro sai sót.
Tuân thủ thời hạn nộp thuế: Đảm bảo nộp thuế đúng hạn để tránh bị phạt vì chậm trễ. Việc này không chỉ tránh được chi phí phát sinh mà còn bảo vệ danh tiếng của doanh nghiệp bạn.
- Bảo lưu hồ sơ tài chính: Lưu giữ hồ sơ kế toán và tài chính của doanh nghiệp theo thời gian quy định. Những hồ sơ này có thể được yêu cầu kiểm tra bởi cơ quan thuế.
- Theo dõi các quy định thuế mới: Luôn cập nhật các thay đổi trong luật thuế và chính sách thuế của quốc gia hoặc khu vực bạn hoạt động. Sự thay đổi này có thể ảnh hưởng đến nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp.
- Tư vấn với chuyên gia thuế: Nếu bạn gặp khó khăn hoặc không chắc chắn về các quy định thuế, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia thuế hoặc công ty kiểm toán có kinh nghiệm. Họ có thể giúp bạn đảm bảo tuân thủ đúng quy định và tối ưu hóa tài chính.
- Giữ kỷ luật kế toán: Thực hiện quy trình kế toán chặt chẽ để đảm bảo tính chính xác trong các giao dịch tài chính và đảm bảo rằng bạn có đủ thông tin cần thiết để nộp thuế đúng cách.

Các nghị định hướng dẫn luật kế toán mới nhất
Dưới đây là danh sách các nghị định hướng dẫn luật kế toán mà doanh nghiệp có thể tham khảo:
- Nghị định 174/2016/NĐ-CP: Hướng dẫn Luật kế toán.
- Nghị định 25/2017/NĐ-CP: Quy định về báo cáo tài chính nhà nước.
- Nghị định 41/2018/NĐ-CP: Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán độc lập.
- Nghị định 151/2018/NĐ-CP: Sửa đổi, bổ sung quy định về điều kiện đầu tư, kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Tài chính.
- Nghị định 05/2019/NĐ-CP: Quy định về kiểm toán nội bộ.
- Nghị định 123/2020/NĐ-CP: Quy định về hóa đơn và chứng từ.
- Nghị định 102/2021/NĐ-CP: Sửa đổi các nghị định về xử phạt vi phạm hành chính trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thuế, hóa đơn, hải quan, và kế toán.
Các thông tư hướng dẫn luật kế toán mới nhất
Dưới đây là tổng hợp các thông tư hướng dẫn luật kế toán mà doanh nghiệp có thể tham khảo:
- Thông tư 297/2016/TT-BTC: Quy định về cấp, quản lý và sử dụng Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kế toán.
- Thông tư 296/2016/TT-BTC: Hướng dẫn về cấp, thu hồi và quản lý Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán.
- Thông tư 292/2016/TT-BTC: Hướng dẫn cập nhật kiến thức hàng năm cho kế toán viên hành nghề và người đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán.
- Thông tư 91/2017/TT-BTC: Quy định về thi, cấp và quản lý chứng chỉ kiểm toán viên và chứng chỉ kế toán viên.
- Thông tư 39/2020/TT-BTC: Sửa đổi chế độ báo cáo trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán độc lập.
- Thông tư 09/2021/TT-BTC: Hướng dẫn kiểm tra hoạt động dịch vụ kế toán.
- Thông tư 43/2023/TT-BTC: Sửa đổi quy định liên quan đến nộp, xuất trình và khai thông tin về đăng ký sổ hộ khẩu, sổ tạm trú khi thực hiện các chính sách hoặc thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Tài chính
Tổ chức tín dụng đang ngày càng áp dụng giao dịch điện tử thông qua chữ ký số. Đặc biệt, trong bối cảnh chịu ảnh hưởng nặng nề từ Đại dịch COVID-19, việc sử dụng giao diện điện tử với chữ ký số đã trở thành một bước tiến quan trọng trong quá trình chuyển đổi số giữa doanh nghiệp và Nhà nước trong thời đại 4.0. Điều này cho phép doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ của mình mọi lúc, mọi nơi, đồng thời giảm thiểu rủi ro bị xử phạt tài chính do nộp thuế chậm.
Trên đây là tổng hợp những luật thuế và kế toán quan trọng cùng với các vấn đề pháp lý liên quan mà bạn cần nắm rõ. Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc nào và cần tư vấn hoặc hỗ trợ thêm, xin vui lòng liên hệ với kế toán Vina qua hotline 0788555247 hoặc gmail: info@ketoanvina.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và cung cấp giải pháp phù hợp cho bạn!